Mã số
31/12/2024
VND
VND
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
VND
(Điều chỉnh lại)
Tài sản
TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 190)
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 190)
Mã số 100
31/12/2024
VND 2.406.280.444.477
VND 2.406.280.444.477
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 1.969.449.538.810
VND
(Điều chỉnh lại) 1.969.449.538.810
Tiền và các khoản tương đương tiền
Mã số 110
31/12/2024
VND 137.852.240.575
VND 137.852.240.575
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 87.229.256.976
VND
(Điều chỉnh lại) 87.229.256.976
Tiền
Mã số 111
31/12/2024
VND 117.852.240.575
VND 117.852.240.575
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 87.229.256.976
VND
(Điều chỉnh lại) 87.229.256.976
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2024
VND 20.000.000.000
VND 20.000.000.000
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) _
VND
(Điều chỉnh lại) _
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Mã số 120
31/12/2024
VND 1.473.948.587.654
VND 1.473.948.587.654
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 1.243.024.683.413
VND
(Điều chỉnh lại) 1.243.024.683.413
Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2024
VND 4.186.371.000
VND 4.186.371.000
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 24.788.437.000
VND
(Điều chỉnh lại) 24.788.437.000
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2024
VND (2.611.498.100)
VND (2.611.498.100)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) (3.603.080.400)
VND
(Điều chỉnh lại) (3.603.080.400)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2024
VND 1.426.122.904.439
VND 1.426.122.904.439
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 1.190.513.671.233
VND
(Điều chỉnh lại) 1.190.513.671.233
Đầu tư ngắn hạn khác
Mã số 128
31/12/2024
VND 47.129.179.580
VND 47.129.179.580
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 32.129.179.580
VND
(Điều chỉnh lại) 32.129.179.580
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Mã số 129
31/12/2024
VND (878.369.265)
VND (878.369.265)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) (803.524.000)
VND
(Điều chỉnh lại) (803.524.000)
Các khoản phải thu ngắn hạn
Mã số 130
31/12/2024
VND 411.257.397.571
VND 411.257.397.571
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 393.522.181.539
VND
(Điều chỉnh lại) 393.522.181.539
Phải thu của khách hàng
Mã số 131
31/12/2024
VND 301.685.061.902
VND 301.685.061.902
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 283.886.435.664
VND
(Điều chỉnh lại) 283.886.435.664
Phải thu về hợp đồng bảo hiểm
Mã số 131.1
31/12/2024
VND 301.685.061.902
VND 301.685.061.902
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)283.886.435.664
VND
(Điều chỉnh lại)283.886.435.664
Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Mã số 135
31/12/2024
VND132.616.331.420
VND132.616.331.420
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 144.117.375.323
VND
(Điều chỉnh lại) 144.117.375.323
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 139
31/12/2024
VND (23.043.995.751)
VND (23.043.995.751)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) (34.481.629.448)
VND
(Điều chỉnh lại) (34.481.629.448)
Hàng tồn kho
Mã số 140
31/12/2024
VND 389.404.189
VND 389.404.189
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)416.267.599
VND
(Điều chỉnh lại)416.267.599
Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2024
VND 389.404.189
VND 389.404.189
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 416.267.599
VND
(Điều chỉnh lại) 416.267.599
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 150
31/12/2024
VND 55.076.173.303
VND 55.076.173.303
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 50.476.729.284
VND
(Điều chỉnh lại) 50.476.729.284
Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2024
VND 55.076.173.303
VND 55.076.173.303
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 50.476.729.284
VND
(Điều chỉnh lại) 50.476.729.284
Chi phí hoa hồng chưa phân bổ
Mã số 151.1
31/12/2024
VND 50.173.824.017
VND 50.173.824.017
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)47.966.527.090
VND
(Điều chỉnh lại)47.966.527.090
Chi phí trả trước ngắn hạn khác
Mã số 151.2
31/12/2024
VND4.902.349.286
VND4.902.349.286
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)2.510.202.194
VND
(Điều chỉnh lại)2.510.202.194
Tài sản tái bảo hiểm
Mã số 190
31/12/2024
VND 327.756.641.185
VND 327.756.641.185
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại) 194.780.419.999
VND
(Điều chỉnh lại) 194.780.419.999
Dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm
Mã số 191
31/12/2024
VND105.421.632.419
VND105.421.632.419
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)124.368.717.797
VND
(Điều chỉnh lại)124.368.717.797
Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm
Mã số192
31/12/2024
VND222.335.008.766
VND222.335.008.766
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)70.411.702.202
VND
(Điều chỉnh lại)70.411.702.202
TÀI SẢN DÀI HẠN
(200 = 210 + 220 + 250 + 260)
(200 = 210 + 220 + 250 + 260)
Mã số 200
31/12/2024
VND169.312.932.741
VND169.312.932.741
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)359.549.614.051
VND
(Điều chỉnh lại)359.549.614.051
Các khoản phải thu dài hạn
Mã số 210
31/12/2024
VND12.501.863.144
VND12.501.863.144
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)23.977.221.553
VND
(Điều chỉnh lại)23.977.221.553
Phải thu dài hạn khác
Mã số 218
31/12/2024
VND12.501.863.144
VND12.501.863.144
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)23.977.221.553
VND
(Điều chỉnh lại)23.977.221.553
Ký quỹ bảo hiểm
Mã số218.1
31/12/2024
VND 12.000.000.000
VND 12.000.000.000
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)12.000.000.000
VND
(Điều chỉnh lại)12.000.000.000
Phải thu dài hạn khác
Mã số218.2
31/12/2024
VND 501.863.144
VND 501.863.144
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)11.977.221.553
VND
(Điều chỉnh lại)11.977.221.553
Tài sản cố định
Mã số 220
31/12/2024
VND115.822.867.271
VND115.822.867.271
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)115.211.502.361
VND
(Điều chỉnh lại)115.211.502.361
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2024
VND 17.130.844.630
VND 17.130.844.630
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)17.814.655.623
VND
(Điều chỉnh lại)17.814.655.623
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2024
VND 46.523.416.092
VND 46.523.416.092
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)45.072.114.092
VND
(Điều chỉnh lại)45.072.114.092
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2024
VND (29.392.571.462)
VND (29.392.571.462)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)(27.257.458.469)
VND
(Điều chỉnh lại)(27.257.458.469)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2024
VND 91.593.810.141
VND 91.593.810.141
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)76.014.546.416
VND
(Điều chỉnh lại)76.014.546.416
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2024
VND 111.561.026.627
VND 111.561.026.627
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)86.194.826.627
VND
(Điều chỉnh lại)86.194.826.627
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 229
31/12/2024
VND (19.967.216.486)
VND (19.967.216.486)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)(10.180.280.211)
VND
(Điều chỉnh lại)(10.180.280.211)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 230
31/12/2024
VND 7.098.212.500
VND 7.098.212.500
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)21.382.300.322
VND
(Điều chỉnh lại)21.382.300.322
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 250
31/12/2024
VND _
VND _
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)182.000.000.000
VND
(Điều chỉnh lại)182.000.000.000
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2024
VND1.503.000.000
VND1.503.000.000
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)183.503.000.000
VND
(Điều chỉnh lại)183.503.000.000
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 259
31/12/2024
VND(1.503.000.000)
VND(1.503.000.000)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)(1.503.000.000)
VND
(Điều chỉnh lại)(1.503.000.000)
Tài sản dài hạn khác
Mã số 260
31/12/2024
VND 40.988.202.326
VND 40.988.202.326
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)38.360.890.137
VND
(Điều chỉnh lại)38.360.890.137
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2024
VND21.716.624.619
VND21.716.624.619
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)22.571.202.412
VND
(Điều chỉnh lại)22.571.202.412
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2024
VND5.654.346.263
VND5.654.346.263
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)6.160.053.675
VND
(Điều chỉnh lại)6.160.053.675
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2024
VND13.617.231.444
VND13.617.231.444
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)9.629.634.050
VND
(Điều chỉnh lại)9.629.634.050
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2024
VND2.575.593.377.218
VND2.575.593.377.218
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)2.328.999.152.861
VND
(Điều chỉnh lại)2.328.999.152.861
Nguồn vốn
NỢ PHẢI TRẢ
(300 = 310 + 330)
(300 = 310 + 330)
Mã số 300
31/12/2024
VND1.675.362.908.877
VND1.675.362.908.877
1/1/2024
VND 1.492.094.426.463
VND 1.492.094.426.463
Nợ ngắn hạn
Mã số 310
31/12/2024
VND1.671.886.502.944
VND1.671.886.502.944
1/1/2024
VND 1.488.477.527.130
VND 1.488.477.527.130
Phải trả cho người bán
Mã số 312
31/12/2024
VND 315.108.597.942
VND 315.108.597.942
1/1/2024
VND 344.422.421.137
VND 344.422.421.137
Phải trả về hợp đồng bảo hiểm
Mã số 312.1
31/12/2024
VND 315.108.597.942
VND 315.108.597.942
1/1/2024
VND 344.422.421.137
VND 344.422.421.137
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 314
31/12/2024
VND21.598.350.811
VND21.598.350.811
1/1/2024
VND 25.751.149.009
VND 25.751.149.009
Phải trả người lao động
Mã số 315
31/12/2024
VND 7.062.928.667
VND 7.062.928.667
1/1/2024
VND 16.542.308.971
VND 16.542.308.971
Chi phí phải trả
Mã số 316
31/12/2024
VND 21.560.749.002
VND 21.560.749.002
1/1/2024
VND 20.390.963.551
VND 20.390.963.551
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2024
VND 19.850.800.446
VND 19.850.800.446
1/1/2024
VND 12.199.576.634
VND 12.199.576.634
Các khoản phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2024
VND 70.443.812.887
VND 70.443.812.887
1/1/2024
VND 53.491.314.873
VND 53.491.314.873
Doanh thu hoa hồng chưa được hưởng
Mã số 319.1
31/12/2024
VND27.048.197.426
VND27.048.197.426
1/1/2024
VND 34.412.594.826
VND 34.412.594.826
Dự phòng nghiệp vụ
Mã số 329
31/12/2024
VND 1.189.213.065.763
VND 1.189.213.065.763
1/1/2024
VND 981.267.198.129
VND 981.267.198.129
Dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm
Mã số 329.1
31/12/2024
VND 607.889.059.450
VND 607.889.059.450
1/1/2024
VND 575.989.067.455
VND 575.989.067.455
Dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm
Mã số329.2
31/12/2024
VND465.104.151.700
VND465.104.151.700
1/1/2024
VND 301.082.566.982
VND 301.082.566.982
Dự phòng dao động lớn
Mã số329.3
31/12/2024
VND116.219.854.613
VND116.219.854.613
1/1/2024
VND 104.195.563.692
VND 104.195.563.692
Nợ dài hạn
Mã số 330
31/12/2024
VND 3.476.405.933
VND 3.476.405.933
1/1/2024
VND 3.616.899.333
VND 3.616.899.333
Phải trả dài hạn khác
Mã số 333
31/12/2024
VND 30.000.000
VND 30.000.000
1/1/2024
VND 180.000.000
VND 180.000.000
Dự phòng phải trả dài hạn khác
Mã số 342
31/12/2024
VND 3.446.405.933
VND 3.446.405.933
1/1/2024
VND 3.436.899.333
VND 3.436.899.333
VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400 = 410)
(400 = 410)
Mã số 400
31/12/2024
VND900.230.468.341
VND900.230.468.341
1/1/2024
VND 836.904.726.398
VND 836.904.726.398
Vốn chủ sở hữu
Mã số 410
31/12/2024
VND900.230.468.341
VND900.230.468.341
1/1/2024
VND 836.904.726.398
VND 836.904.726.398
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2024
VND 600.000.000.000
VND 600.000.000.000
1/1/2024
VND 600.000.000.000
VND 600.000.000.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2024
VND (415.994.845)
VND (415.994.845)
1/1/2024
VND (415.994.845)
VND (415.994.845)
Cổ phiếu quỹ
Mã số 414
31/12/2024
VND (5.260.000)
VND (5.260.000)
1/1/2024
VND (5.260.000)
VND (5.260.000)
Quỹ dự trữ bắt buộc
Mã số 419
31/12/2024
VND 37.454.476.690
VND 37.454.476.690
1/1/2024
VND 34.225.446.077
VND 34.225.446.077
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2024
VND 17.750.679.958
VND 17.750.679.958
1/1/2024
VND 17.750.679.958
VND 17.750.679.958
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2024
VND245.446.566.538
VND245.446.566.538
1/1/2024
VND 185.349.855.208
VND 185.349.855.208
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2024
VND2.575.593.377.218
VND2.575.593.377.218
1/1/2024
VND 2.328.999.152.861
VND 2.328.999.152.861
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Mã số
31/12/2024
VND
VND
1/1/2024
VND
VND
Hợp đồng bảo hiểm chưa phát sinh trách nhiệm - phí bảo hiểm gốc - VND
Mã số
31/12/2024
VND 136.350.425.089
VND 136.350.425.089
1/1/2024
VND150.425.876.794
VND150.425.876.794
Nợ khó đòi đã xử lý – VND
Mã số
31/12/2024
VND 25.770.764.041
VND 25.770.764.041
1/1/2024
VND12.827.086.381
VND12.827.086.381
Ngoại tệ – USD
Mã số
31/12/2024
VND 1.361.855
VND 1.361.855
1/1/2024
VND 1.053.208
VND 1.053.208
PHẦN I - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND
VND
Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 10
2024
VND1.250.751.633.361
VND1.250.751.633.361
2023
VND1.257.810.418.444
VND1.257.810.418.444
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 12
2024
VND101.959.977.699
VND101.959.977.699
2023
VND 122.542.365.599
VND 122.542.365.599
Thu nhập khác
Mã số 13
2024
VND1.465.459.992
VND1.465.459.992
2023
VND766.075.225
VND766.075.225
Tổng chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 20
2024
VND 1.030.996.379.141
VND 1.030.996.379.141
2023
VND1.022.130.605.080
VND1.022.130.605.080
Chi phí hoạt động tài chính
Mã số 22
2024
VND6.972.712.463
VND6.972.712.463
2023
VND2.699.581.064
VND2.699.581.064
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 23
2024
VND233.449.089.277
VND233.449.089.277
2023
VND 244.743.208.584
VND 244.743.208.584
Chi phí khác
Mã số 24
2024
VND 683.120.898
VND 683.120.898
2023
VND526.855.312
VND526.855.312
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 10 + 12 + 13 – 20 – 22 – 23 – 24)
Mã số 50
2024
VND82.075.769.273
VND82.075.769.273
2023
VND111.018.609.228
VND111.018.609.228
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2024
VND 16.989.449.609
VND 16.989.449.609
2023
VND 23.021.141.102
VND 23.021.141.102
Chi phí /(lợi ích) thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2024
VND 505.707.412
VND 505.707.412
2023
VND (939.938.049)
VND (939.938.049)
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 – 52)
Mã số 60
2024
VND64.580.612.252
VND64.580.612.252
2023
VND88.937.406.175
VND88.937.406.175
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2024
VND1.076
VND1.076
2023
VND1.413
VND1.413
PHẦN II - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THEO HOẠT ĐỘNG
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND
VND
Doanh thu phí bảo hiểm (01 = 01.1 + 01.2 – 01.3)
Mã số 01
2024
VND 1.494.444.987.900
VND 1.494.444.987.900
2023
VND 1.608.363.421.452
VND 1.608.363.421.452
Trong đó:
- Phí bảo hiểm gốc
Mã số 01.1
2024
VND1.357.031.379.358
VND1.357.031.379.358
2023
VND1.262.966.824.585
VND1.262.966.824.585
- Phí nhận tái bảo hiểm
Mã số 01.2
2024
VND169.313.600.537
VND169.313.600.537
2023
VND 257.854.792.591
VND 257.854.792.591
- Tăng/(giảm) dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm
Mã số 01.3
2024
VND31.899.991.995
VND31.899.991.995
2023
VND(87.541.804.276)
VND(87.541.804.276)
Phí nhượng tái bảo hiểm (02 = 02.1 – 02.2)
Mã số 02
2024
VND342.862.973.191
VND342.862.973.191
2023
VND 480.020.000.262
VND 480.020.000.262
Trong đó:
- Tổng phí nhượng tái bảo hiểm
Mã số 02.1
2024
VND323.915.887.813
VND323.915.887.813
2023
VND408.106.087.978
VND408.106.087.978
- Giảm dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm
Mã số 02.2
2024
VND(18.947.085.378)
VND(18.947.085.378)
2023
VND(71.913.912.284)
VND(71.913.912.284)
Doanh thu phí bảo hiểm thuần (03 = 01 – 02)
Mã số 03
2024
VND1.151.582.014.709
VND1.151.582.014.709
2023
VND1.128.343.421.190
VND1.128.343.421.190
Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm (04 = 04.1 + 04.2)
Mã số 04
2024
VND99.169.618.652
VND99.169.618.652
2023
VND129.466.997.254
VND129.466.997.254
Trong đó:
- Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
Mã số 04.1
2024
VND88.730.283.153
VND88.730.283.153
2023
VND122.884.492.491
VND122.884.492.491
- Doanh thu khác từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 04.2
2024
VND 10.439.335.499
VND 10.439.335.499
2023
VND6.582.504.763
VND6.582.504.763
Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm (10 = 03 + 04)
Mã số 10
2024
VND 1.250.751.633.361
VND 1.250.751.633.361
2023
VND1.257.810.418.444
VND1.257.810.418.444
Chi bồi thường (11 = 11.1 – 11.2)
Mã số 11
2024
VND567.311.526.467
VND567.311.526.467
2023
VND728.480.770.876
VND728.480.770.876
Trong đó
- Tổng chi bồi thường
Mã số 11.1
2024
VND 575.142.396.261
VND 575.142.396.261
2023
VND737.692.053.654
VND737.692.053.654
- Các khoản giảm trừ (thu đòi bên thứ ba bồi hoàn
và thu hàng đã xử lý bồi thường)
Mã số 11.2
2024
VND 7.830.869.794
VND 7.830.869.794
2023
VND9.211.282.778
VND9.211.282.778
Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
Mã số 12
2024
VND121.334.070.526
VND121.334.070.526
2023
VND 293.916.666.195
VND 293.916.666.195
Tăng/(giảm) dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm
Mã số 13
2024
VND164.021.584.718
VND164.021.584.718
2023
VND(116.680.946.435)
VND(116.680.946.435)
Tăng/(giảm) dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm
Mã số 14
2024
VND151.923.306.564
VND151.923.306.564
2023
VND(91.585.344.384)
VND(91.585.344.384)
Tổng chi bồi thường bảo hiểm
(15 = 11 – 12 + 13 – 14)
Mã số 15
2024
VND458.075.734.095
VND458.075.734.095
2023
VND409.468.502.630
VND409.468.502.630
Tăng dự phòng dao động lớn
Mã số 16
2024
VND12.024.290.921
VND12.024.290.921
2023
VND11.127.155.292
VND11.127.155.292
Chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
(17 = 17.1 + 17.2)
Mã số 17
2024
VND560.896.354.125
VND560.896.354.125
2023
VND601.534.947.158
VND601.534.947.158
Trong đó
- Chi hoa hồng bảo hiểm
Mã số 17.1
2024
VND128.501.754.918
VND128.501.754.918
2023
VND192.281.534.870
VND192.281.534.870
- Chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 17.2
2024
VND 432.394.599.207
VND 432.394.599.207
2023
VND409.253.412.288
VND409.253.412.288
Tổng chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm
(18 = 15 + 16 + 17)
Mã số 18
2024
VND 1.030.996.379.141
VND 1.030.996.379.141
2023
VND1.022.130.605.080
VND1.022.130.605.080
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
(19 = 10 – 18)
Mã số 19
2024
VND219.755.254.220
VND219.755.254.220
2023
VND235.679.813.364
VND235.679.813.364
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 23
2024
VND 101.959.977.699
VND 101.959.977.699
2023
VND 122.542.365.599
VND 122.542.365.599
Chi phí hoạt động tài chính
Mã số 24
2024
VND 6.972.712.463
VND 6.972.712.463
2023
VND 2.699.581.064
VND 2.699.581.064
Lợi nhuận gộp hoạt động tài chính (25 = 23 – 24)
Mã số 25
2024
VND 94.987.265.236
VND 94.987.265.236
2023
VND 119.842.784.535
VND 119.842.784.535
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2024
VND 233.449.089.277
VND 233.449.089.277
2023
VND244.743.208.584
VND244.743.208.584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30 = 19 + 25 – 26)
Mã số 30
2024
VND 81.293.430.179
VND 81.293.430.179
2023
VND 110.779.389.315
VND 110.779.389.315
Thu nhập khác
Mã số 31
2024
VND 1.465.459.992
VND 1.465.459.992
2023
VND 766.075.225
VND 766.075.225
Chi phí khác
Mã số 32
2024
VND 683.120.898
VND 683.120.898
2023
VND 526.855.312
VND 526.855.312
Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)
Mã số 40
2024
VND782.339.094
VND782.339.094
2023
VND 239.219.913
VND 239.219.913
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
2024
VND 82.075.769.273
VND 82.075.769.273
2023
VND111.018.609.228
VND111.018.609.228
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2024
VND 16.989.449.609
VND 16.989.449.609
2023
VND 23.021.141.102
VND 23.021.141.102
Chi phí/(lợi ích) thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2024
VND 505.707.412
VND 505.707.412
2023
VND (939.938.049)
VND (939.938.049)
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51 – 52)
Mã số 60
2024
VND 64.580.612.252
VND 64.580.612.252
2023
VND 88.937.406.175
VND 88.937.406.175
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2024
VND1.076
VND1.076
2023
VND 1.413
VND 1.413
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND (Điều chỉnh lại)
VND (Điều chỉnh lại)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND (Điều chỉnh lại)
VND (Điều chỉnh lại)
Tiền thu
Mã số
2024
VND _
VND _
2023
VND (Điều chỉnh lại) _
VND (Điều chỉnh lại) _
Tiền thu từ cung cấp dịch vụ bảo hiểm và doanh thu khác
Mã số 01
2024
VND1.576.133.988.323
VND1.576.133.988.323
2023
VND (Điều chỉnh lại)1.570.041.637.895
VND (Điều chỉnh lại)1.570.041.637.895
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 06
2024
VND 196.249.216.475
VND 196.249.216.475
2023
VND (Điều chỉnh lại) 185.352.466.619
VND (Điều chỉnh lại) 185.352.466.619
Tiền chi
Mã số
2024
VND _
VND _
2023
VND (Điều chỉnh lại) _
VND (Điều chỉnh lại) _
Tiền chi bồi thường bảo hiểm, chi hoa hồng và chi trả các khoản nợ khác của hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 02
2024
VND(1.084.919.112.112)
VND(1.084.919.112.112)
2023
VND (Điều chỉnh lại) (1.158.522.221.474)
VND (Điều chỉnh lại) (1.158.522.221.474)
Tiền chi trả người lao động
Mã số 03
2024
VND (251.771.611.732)
VND (251.771.611.732)
2023
VND (Điều chỉnh lại) (218.564.478.255)
VND (Điều chỉnh lại) (218.564.478.255)
Tiền chi nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
Mã số 05
2024
VND (23.049.824.702)
VND (23.049.824.702)
2023
VND (Điều chỉnh lại)(24.847.395.119)
VND (Điều chỉnh lại)(24.847.395.119)
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 07
2024
VND(391.386.913.730)
VND(391.386.913.730)
2023
VND (Điều chỉnh lại)(399.708.479.153)
VND (Điều chỉnh lại)(399.708.479.153)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
Mã số20
2024
VND21.255.742.522
VND21.255.742.522
2023
VND (Điều chỉnh lại)(46.248.469.487)
VND (Điều chỉnh lại)(46.248.469.487)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND (Điều chỉnh lại)
VND (Điều chỉnh lại)
Tiền chi mua sắm, xây dựng tài sản cố định
Mã số 21
2024
VND(8.338.802.515)
VND(8.338.802.515)
2023
VND (Điều chỉnh lại)(5.570.400.322)
VND (Điều chỉnh lại)(5.570.400.322)
Tiền chi cho tiền gửi có kỳ hạn, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 23
2024
VND(441.000.000.000)
VND(441.000.000.000)
2023
VND (Điều chỉnh lại)(1.087.680.334.079)
VND (Điều chỉnh lại)(1.087.680.334.079)
Tiền thu hồi tiền gửi có kỳ hạn, bán các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 24
2024
VND (Điều chỉnh lại) 417.254.071.223
VND (Điều chỉnh lại) 417.254.071.223
2023
VND 879.250.531.742
VND 879.250.531.742
Tiền thu lãi tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2024
VND (Điều chỉnh lại)64.103.328.336
VND (Điều chỉnh lại)64.103.328.336
2023
VND73.644.356.403
VND73.644.356.403
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Mã số 30
2024
VND 32.018.597.044
VND 32.018.597.044
2023
VND (Điều chỉnh lại)(140.355.846.256)
VND (Điều chỉnh lại)(140.355.846.256)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND (Điều chỉnh lại)
VND (Điều chỉnh lại)
Cổ tức đã trả cho cổ đông
Mã số 36
2024
VND(2.989.008.379)
VND(2.989.008.379)
2023
VND (Điều chỉnh lại)(955.904.280)
VND (Điều chỉnh lại)(955.904.280)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Mã số 40
2024
VND (2.989.008.379)
VND (2.989.008.379)
2023
VND (Điều chỉnh lại)(955.904.280)
VND (Điều chỉnh lại)(955.904.280)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
(50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2024
VND 50.285.331.187
VND 50.285.331.187
2023
VND (Điều chỉnh lại) (187.560.220.023)
VND (Điều chỉnh lại) (187.560.220.023)
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu năm
Mã số 60
2024
VND 87.229.256.976
VND 87.229.256.976
2023
VND (Điều chỉnh lại) 274.751.537.174
VND (Điều chỉnh lại) 274.751.537.174
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái đối với tiền và các khoản tương đương tiền
Mã số 61
2024
VND 337.652.412
VND 337.652.412
2023
VND (Điều chỉnh lại) 37.939.825
VND (Điều chỉnh lại) 37.939.825
Tiền và các khoản tương đương tiền
cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) (Thuyết minh 4)
Mã số 70
2024
VND 137.852.240.575
VND 137.852.240.575
2023
VND (Điều chỉnh lại) 87.229.256.976
VND (Điều chỉnh lại) 87.229.256.976