BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2024BLI
04

VỮNG VÀNG VỊ THẾ

khát vọng vươn xa

Báo Cáo Tài Chính Năm 2024

Mã số
31/12/2024
VND
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
Tài sản
Tiền
Mã số 111
31/12/2024
VND
117.852.240.575
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
87.229.256.976
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2024
VND
20.000.000.000
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
_
Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2024
VND
4.186.371.000
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
24.788.437.000
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2024
VND
(2.611.498.100)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
(3.603.080.400)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2024
VND
1.426.122.904.439
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
1.190.513.671.233
Đầu tư ngắn hạn khác
Mã số 128
31/12/2024
VND
47.129.179.580
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
32.129.179.580
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Mã số 129
31/12/2024
VND
(878.369.265)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
(803.524.000)
Phải thu của khách hàng
Mã số 131
31/12/2024
VND
301.685.061.902
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
283.886.435.664
Phải thu về hợp đồng bảo hiểm
Mã số 131.1
31/12/2024
VND
301.685.061.902
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
283.886.435.664
Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Mã số 135
31/12/2024
VND
132.616.331.420
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
144.117.375.323
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 139
31/12/2024
VND
(23.043.995.751)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
(34.481.629.448)
Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2024
VND
389.404.189
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
416.267.599
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 150
31/12/2024
VND
55.076.173.303
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
50.476.729.284
Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2024
VND
55.076.173.303
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
50.476.729.284
Chi phí hoa hồng chưa phân bổ
Mã số 151.1
31/12/2024
VND
50.173.824.017
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
47.966.527.090
Chi phí trả trước ngắn hạn khác
Mã số 151.2
31/12/2024
VND
4.902.349.286
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
2.510.202.194
Tài sản tái bảo hiểm
Mã số 190
31/12/2024
VND
327.756.641.185
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
194.780.419.999
Dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm
Mã số 191
31/12/2024
VND
105.421.632.419
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
124.368.717.797
Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm
Mã số192
31/12/2024
VND
222.335.008.766
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
70.411.702.202
Phải thu dài hạn khác
Mã số 218
31/12/2024
VND
12.501.863.144
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
23.977.221.553
Ký quỹ bảo hiểm
Mã số218.1
31/12/2024
VND
12.000.000.000
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
12.000.000.000
Phải thu dài hạn khác
Mã số218.2
31/12/2024
VND
501.863.144
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
11.977.221.553
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2024
VND
17.130.844.630
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
17.814.655.623
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2024
VND
46.523.416.092
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
45.072.114.092
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2024
VND
(29.392.571.462)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
(27.257.458.469)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2024
VND
91.593.810.141
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
76.014.546.416
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2024
VND
111.561.026.627
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
86.194.826.627
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 229
31/12/2024
VND
(19.967.216.486)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
(10.180.280.211)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 230
31/12/2024
VND
7.098.212.500
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
21.382.300.322
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2024
VND
1.503.000.000
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
183.503.000.000
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 259
31/12/2024
VND
(1.503.000.000)
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
(1.503.000.000)
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2024
VND
21.716.624.619
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
22.571.202.412
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2024
VND
5.654.346.263
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
6.160.053.675
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2024
VND
13.617.231.444
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
9.629.634.050
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2024
VND
2.575.593.377.218
1/1/2024
VND
(Điều chỉnh lại)
2.328.999.152.861
Nguồn vốn
Phải trả cho người bán
Mã số 312
31/12/2024
VND
315.108.597.942
1/1/2024
VND
344.422.421.137
Phải trả về hợp đồng bảo hiểm
Mã số 312.1
31/12/2024
VND
315.108.597.942
1/1/2024
VND
344.422.421.137
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 314
31/12/2024
VND
21.598.350.811
1/1/2024
VND
25.751.149.009
Phải trả người lao động
Mã số 315
31/12/2024
VND
7.062.928.667
1/1/2024
VND
16.542.308.971
Chi phí phải trả
Mã số 316
31/12/2024
VND
21.560.749.002
1/1/2024
VND
20.390.963.551
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2024
VND
19.850.800.446
1/1/2024
VND
12.199.576.634
Các khoản phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2024
VND
70.443.812.887
1/1/2024
VND
53.491.314.873
Doanh thu hoa hồng chưa được hưởng
Mã số 319.1
31/12/2024
VND
27.048.197.426
1/1/2024
VND
34.412.594.826
Dự phòng nghiệp vụ
Mã số 329
31/12/2024
VND
1.189.213.065.763
1/1/2024
VND
981.267.198.129
Dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm
Mã số 329.1
31/12/2024
VND
607.889.059.450
1/1/2024
VND
575.989.067.455
Dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm
Mã số329.2
31/12/2024
VND
465.104.151.700
1/1/2024
VND
301.082.566.982
Dự phòng dao động lớn
Mã số329.3
31/12/2024
VND
116.219.854.613
1/1/2024
VND
104.195.563.692
Phải trả dài hạn khác
Mã số 333
31/12/2024
VND
30.000.000
1/1/2024
VND
180.000.000
Dự phòng phải trả dài hạn khác
Mã số 342
31/12/2024
VND
3.446.405.933
1/1/2024
VND
3.436.899.333
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2024
VND
600.000.000.000
1/1/2024
VND
600.000.000.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2024
VND
(415.994.845)
1/1/2024
VND
(415.994.845)
Cổ phiếu quỹ
Mã số 414
31/12/2024
VND
(5.260.000)
1/1/2024
VND
(5.260.000)
Quỹ dự trữ bắt buộc
Mã số 419
31/12/2024
VND
37.454.476.690
1/1/2024
VND
34.225.446.077
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2024
VND
17.750.679.958
1/1/2024
VND
17.750.679.958
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2024
VND
245.446.566.538
1/1/2024
VND
185.349.855.208
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2024
VND
2.575.593.377.218
1/1/2024
VND
2.328.999.152.861
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Mã số
31/12/2024
VND
1/1/2024
VND
Hợp đồng bảo hiểm chưa phát sinh trách nhiệm - phí bảo hiểm gốc - VND
Mã số
31/12/2024
VND
136.350.425.089
1/1/2024
VND
150.425.876.794
Nợ khó đòi đã xử lý – VND
Mã số
31/12/2024
VND
25.770.764.041
1/1/2024
VND
12.827.086.381
Ngoại tệ – USD
Mã số
31/12/2024
VND
1.361.855
1/1/2024
VND
1.053.208
PHẦN I - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢP
Mã số
2024
VND
2023
VND
Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 10
2024
VND
1.250.751.633.361
2023
VND
1.257.810.418.444
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 12
2024
VND
101.959.977.699
2023
VND
122.542.365.599
Thu nhập khác
Mã số 13
2024
VND
1.465.459.992
2023
VND
766.075.225
Tổng chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 20
2024
VND
1.030.996.379.141
2023
VND
1.022.130.605.080
Chi phí hoạt động tài chính
Mã số 22
2024
VND
6.972.712.463
2023
VND
2.699.581.064
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 23
2024
VND
233.449.089.277
2023
VND
244.743.208.584
Chi phí khác
Mã số 24
2024
VND
683.120.898
2023
VND
526.855.312
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 10 + 12 + 13 – 20 – 22 – 23 – 24)
Mã số 50
2024
VND
82.075.769.273
2023
VND
111.018.609.228
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2024
VND
16.989.449.609
2023
VND
23.021.141.102
Chi phí /(lợi ích) thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2024
VND
505.707.412
2023
VND
(939.938.049)
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52)
Mã số 60
2024
VND
64.580.612.252
2023
VND
88.937.406.175
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2024
VND
1.076
2023
VND
1.413
PHẦN II - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THEO HOẠT ĐỘNG
Mã số
2024
VND
2023
VND
Doanh thu phí bảo hiểm (01 = 01.1 + 01.2 – 01.3)
Mã số 01
2024
VND
1.494.444.987.900
2023
VND
1.608.363.421.452

Trong đó:

- Phí bảo hiểm gốc
Mã số 01.1
2024
VND
1.357.031.379.358
2023
VND
1.262.966.824.585
- Phí nhận tái bảo hiểm
Mã số 01.2
2024
VND
169.313.600.537
2023
VND
257.854.792.591
- Tăng/(giảm) dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm
Mã số 01.3
2024
VND
31.899.991.995
2023
VND
(87.541.804.276)
Phí nhượng tái bảo hiểm (02 = 02.1 – 02.2)
Mã số 02
2024
VND
342.862.973.191
2023
VND
480.020.000.262

Trong đó:

- Tổng phí nhượng tái bảo hiểm
Mã số 02.1
2024
VND
323.915.887.813
2023
VND
408.106.087.978
- Giảm dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm
Mã số 02.2
2024
VND
(18.947.085.378)
2023
VND
(71.913.912.284)
Doanh thu phí bảo hiểm thuần (03 = 01 – 02)
Mã số 03
2024
VND
1.151.582.014.709
2023
VND
1.128.343.421.190
Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm (04 = 04.1 + 04.2)
Mã số 04
2024
VND
99.169.618.652
2023
VND
129.466.997.254

Trong đó:

- Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
Mã số 04.1
2024
VND
88.730.283.153
2023
VND
122.884.492.491
- Doanh thu khác từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 04.2
2024
VND
10.439.335.499
2023
VND
6.582.504.763
Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm (10 = 03 + 04)
Mã số 10
2024
VND
1.250.751.633.361
2023
VND
1.257.810.418.444
Chi bồi thường (11 = 11.1 – 11.2)
Mã số 11
2024
VND
567.311.526.467
2023
VND
728.480.770.876

Trong đó

- Tổng chi bồi thường
Mã số 11.1
2024
VND
575.142.396.261
2023
VND
737.692.053.654
- Các khoản giảm trừ (thu đòi bên thứ ba bồi hoàn và thu hàng đã xử lý bồi thường)
Mã số 11.2
2024
VND
7.830.869.794
2023
VND
9.211.282.778
Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
Mã số 12
2024
VND
121.334.070.526
2023
VND
293.916.666.195
Tăng/(giảm) dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm
Mã số 13
2024
VND
164.021.584.718
2023
VND
(116.680.946.435)
Tăng/(giảm) dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm
Mã số 14
2024
VND
151.923.306.564
2023
VND
(91.585.344.384)
Tổng chi bồi thường bảo hiểm (15 = 11 – 12 + 13 – 14)
Mã số 15
2024
VND
458.075.734.095
2023
VND
409.468.502.630
Tăng dự phòng dao động lớn
Mã số 16
2024
VND
12.024.290.921
2023
VND
11.127.155.292
Chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm (17 = 17.1 + 17.2)
Mã số 17
2024
VND
560.896.354.125
2023
VND
601.534.947.158

Trong đó

- Chi hoa hồng bảo hiểm
Mã số 17.1
2024
VND
128.501.754.918
2023
VND
192.281.534.870
- Chi phí khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 17.2
2024
VND
432.394.599.207
2023
VND
409.253.412.288
Tổng chi phí hoạt động kinh doanh bảo hiểm (18 = 15 + 16 + 17)
Mã số 18
2024
VND
1.030.996.379.141
2023
VND
1.022.130.605.080
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm (19 = 10 – 18)
Mã số 19
2024
VND
219.755.254.220
2023
VND
235.679.813.364
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 23
2024
VND
101.959.977.699
2023
VND
122.542.365.599
Chi phí hoạt động tài chính
Mã số 24
2024
VND
6.972.712.463
2023
VND
2.699.581.064
Lợi nhuận gộp hoạt động tài chính (25 = 23 – 24)
Mã số 25
2024
VND
94.987.265.236
2023
VND
119.842.784.535
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2024
VND
233.449.089.277
2023
VND
244.743.208.584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 19 + 25 – 26)
Mã số 30
2024
VND
81.293.430.179
2023
VND
110.779.389.315
Thu nhập khác
Mã số 31
2024
VND
1.465.459.992
2023
VND
766.075.225
Chi phí khác
Mã số 32
2024
VND
683.120.898
2023
VND
526.855.312
Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)
Mã số 40
2024
VND
782.339.094
2023
VND
239.219.913
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
2024
VND
82.075.769.273
2023
VND
111.018.609.228
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2024
VND
16.989.449.609
2023
VND
23.021.141.102
Chi phí/(lợi ích) thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2024
VND
505.707.412
2023
VND
(939.938.049)
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52)
Mã số 60
2024
VND
64.580.612.252
2023
VND
88.937.406.175
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2024
VND
1.076
2023
VND
1.413
Mã số
2024
VND
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số
2024
VND
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
Tiền thu
Mã số
2024
VND
_
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
_
Tiền thu từ cung cấp dịch vụ bảo hiểm và doanh thu khác
Mã số 01
2024
VND
1.576.133.988.323
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
1.570.041.637.895
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 06
2024
VND
196.249.216.475
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
185.352.466.619
Tiền chi
Mã số
2024
VND
_
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
_
Tiền chi bồi thường bảo hiểm, chi hoa hồng và chi trả các khoản nợ khác của hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Mã số 02
2024
VND
(1.084.919.112.112)
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(1.158.522.221.474)
Tiền chi trả người lao động
Mã số 03
2024
VND
(251.771.611.732)
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(218.564.478.255)
Tiền chi nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước
Mã số 05
2024
VND
(23.049.824.702)
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(24.847.395.119)
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 07
2024
VND
(391.386.913.730)
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(399.708.479.153)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
Mã số20
2024
VND
21.255.742.522
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(46.248.469.487)
Tiền chi mua sắm, xây dựng tài sản cố định
Mã số 21
2024
VND
(8.338.802.515)
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(5.570.400.322)
Tiền chi cho tiền gửi có kỳ hạn, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 23
2024
VND
(441.000.000.000)
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(1.087.680.334.079)
Tiền thu hồi tiền gửi có kỳ hạn, bán các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 24
2024
VND
(Điều chỉnh lại)
417.254.071.223
2023
VND
879.250.531.742
Tiền thu lãi tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2024
VND
(Điều chỉnh lại)
64.103.328.336
2023
VND
73.644.356.403
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Mã số 30
2024
VND
32.018.597.044
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(140.355.846.256)
Cổ tức đã trả cho cổ đông
Mã số 36
2024
VND
(2.989.008.379)
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(955.904.280)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Mã số 40
2024
VND
(2.989.008.379)
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(955.904.280)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2024
VND
50.285.331.187
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
(187.560.220.023)
Tiền và các khoản tương đương tiền đầu năm
Mã số 60
2024
VND
87.229.256.976
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
274.751.537.174
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái đối với tiền và các khoản tương đương tiền
Mã số 61
2024
VND
337.652.412
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
37.939.825
Tiền và các khoản tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) (Thuyết minh 4)
Mã số 70
2024
VND
137.852.240.575
2023
VND
(Điều chỉnh lại)
87.229.256.976